1) Phạm vi cung cấp hàng hoá
- Bộ phận khung máy chính gồm : thiết bị dầm ngang, hệ thống truyền động dọc, hộp số, băng xích tải dây khí cắt, ga và điện.
- Về mỏ cắt gồm có : 2 bộ mỏ cắt hơi CNC, 9 bộ mỏ cắt thẳng (pha băng).
- Cơ cấu chấp hành : động cơ và biến tần Servo xoay chiều Panasonic, hộp giảm tốc, thanh răng, bánh răng.
- Hệ thống điều khiển : hệ thống CNC, tủ điều khiển, bàn phím...
- Dẫn khí ga : ống dẫn khí, van điều áp, đai khí. ...
- Phụ kiện khác : bép cắt số 0 và số 1, nút ấn, rơ le trung gian...
Hình ảnh máy cắt kim loại CNC - GS 400
2) Thông số kỹ thuật máy cắt kim loại CNC - GS 4000
Tham số |
Dải cung cấp |
Chiều rộng ray (W) |
3000 – 8000 mm |
Chiều dài Ray (L) |
6000 – 18000 mm (có thể kéo dài thêm) |
Chiều rộng cắt max |
(W - 1000) mm |
Effective length |
(L - 2000) mm |
Số mỏ cắt CNC |
1 mỏ (lựa chọn: 2 mỏ) |
Phương thức cắt |
Cắt hơi/ cắt Plasma |
Độ dày cắt hơi |
6 - 100mm |
Độ dày cắt Plasma |
Tuỳ thuộc nguồn cắt |
Tốc độ cắt hơi |
0 - 6000 mm/phút |
Tốc độ cắt Plasma |
0 - 6000 mm/phút |
Kiểu truyền động |
Một bên/ hai bên |
Hệ thống CNC |
- Hypertherm Micro Edge (Mỹ) - FAGOR 8035 (Tây Ban Nha) - Burney 10 |
Truyền dẫn cơ khí |
Thanh răng và bánh răng |
Đánh lửa tự động |
01 bộ |
Cảm biến độ cao mỏ THC ( kiểu điện dung) |
01 bộ dành cho mỏ cắt hơi |